Có 2 kết quả:

說得上 shuō de shàng ㄕㄨㄛ ㄕㄤˋ说得上 shuō de shàng ㄕㄨㄛ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) can be counted or regarded as
(2) to be able to tell or answer
(3) to deserve mention

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) can be counted or regarded as
(2) to be able to tell or answer
(3) to deserve mention

Bình luận 0